#LuyệnthiDaiHoc# 83 MOST COMMON SYNONYMS - 83 từ đồng nghĩa hay xuất hiện nhất trong các đề tuyển sinh đại học môn tiếng Anh <3 - Mem thân yêu, Ad đã cất công tổng kết rất kĩ phần từ đồng nghĩa bên dưới - nhiệm vụ của mem chỉ là học thật tốt thôi ạ để PASS THE EXAM WITH FLYING COLOURS (đỗ đạt với điểm số cao) mem nhé :3 :3 :3
1- Conscientious = Diligent = Studious = Industrious = Hard-working (a) chăm chỉ
2- Rubbish = Litter = Garbage = Trash = WASTE = Sewage (n) Rác
3- Overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ = Powerful (a) mạnh mẽ, tràn ngập
4- Affinity /əˈfɪn.ə.ti/ (n) = Attraction (n) sự thu hút
5- Emerge /ɪˈmɜːdʒ/ = Appear (v) xuất hiện
6- Traditional = Customary (a) truyền thống
7- Accomplish = Achieve (v) đạt được
8- Commercials = Advertisements (n) quảng cáo, thương mại
9- Alternately = One after another -
10- Detrimental = Harmful (a) gây hại
11- Sufficient = Adequate = Enough >< Insufficient = Inadequate = not enough (a) đủ >< không đủ, thiếu
12- Centenarian /ˌsen.təˈneə.ri.ən/ = who live to be 100 and above - sống trăm tuổi
13- Thinly = Sparsely (a) thưa thớt >< Densely (a) dày đặc
14- Rescue = Save the life of (v) cứu sống
15- Simultaneously = at the same time (adv) xảy ra cùng 1 lúc
16- Apply yourself to = Concentrate on (v) tập trung
17- Notions = Standards (n) tiêu chuẩn
18- The entire day = All day long - cả ngày
20- Spare time = Free time = Past time e renowed for - nổi tiếng vì cái gì
20- Spare time = Free time = Past time (n) thời gian rảnh rỗi
21- Bewildered = Puzzle (a) bối rối
22- Benefit = Donate (v) quyên góp, giup đỡ
23- Ravaged = Destroy = WIped out (v) phá huỷ hoàn toàn = Deplete
24- Underestimate = Undervalue (v) đánh giá thấp
25- Get on my nerves = Annoy somebody (v) gây khó chịu cho ai
26- Do up = Fasten (v) kéo lên, thắt chặt
27- Inevitable = Unavoidable (a) không thể tránh được
28- Truthfully = Exactly as you can (adv) chính xác
29- Get ready = Prepare (v) chuẩn bị
30- Day in day out = every single day ngày này qua ngày khác
31- Verbal = using speech = spoken (v) bằng hình thức nói
32- Workforce = working class (n) lực lượng lao động
33- Due = Expect () hạn, mong đợi
34- Manage with = Cope with = Handle with = Deal with (v) xử lí, đương đầu
35- Sponsored = Financed - tài trợ
36- On completion of the activities = When you have completed the activities
37- Striking = Prominent = Important (a) quan trong
38- Of means = with money - có tiền
39- Yearly = Annual (a) hàng năm
40 - Put his foot in his mouth = Saying embarrassing things - nói ra những điều đáng xấu hổ
41- Conclusively = Decisively
42- Homogeneous = Uniform - đồng bộ
43- Misconduct = Malpractice (v) kê đơn thuốc sai
44- RICH = WELL-OFF = BETTER-OFF = Affluent = Wealthy = Prosperous = Well-to-do >< Pennilessness = Miserable = Poor = Needy = Impoverished - Giàu >< Nghèo
46- Challenging Look = Demanding look
47- Advanced = Of high level
48- Penalty = Punishment = To be grounded
49- Drive sb to the edge = Irritate sb = Drive sb crazy = Drive sb up to the wall: làm ai đó bực bội, phát điên
50- BRAVE = Fearless = Couragous = Dauntless = Gallant >< Coward : Dũng cảm >< Hèn nhát
52- Have a row with = Have a disagreement with = Quarrle with: cãi nhau, tranh cãi, bất đồng quan điểm với ai
53- By Coincidence = By Chance = By accident - tình cờ
54- Fulfillment = Attainment (v) sự đạt được
55- Exchange = Trade trao đổi
56- Imitate = Copy -= Mimic (v) bắt chước, sao chép
57- Compulsory = Mandatory = Obligatory = Required >< Optional (a) bắt buộc >< có thể lựa chọn được
58- Deliberate = On purpose = Intentional >< Unintentionally - có mục đích >< không có mục đích
59- Dissolved = Mixed with a liquid - hoà loãng
60- Orient = Determine its position
61- Essential = Vital = Crucial = Necessary (a) cần thiết
62- According to = In relation to
63- Consistent = Regular
64- Descent = Origin
65- Belatedly = Finally
66- Dangerous = Precarious
67- Undoubtedly = without question
68- Arrogant = Conceited = Show off = Egotistical
69- Mortified = Humiliated
70- Resourcefulness = Skill
71- Affirm = Assert (v) quả quyết, quyết đoán
72- Culinary = having to do with food and cooking
73- Get drenched = completely wet
74- It's a close book to me = a subject that I don't understand
75- Convenient = Practical
76- Make progress = Do better
77- Available = present for the event
78- Boiling hot = Scorching hot >< Freezing cold
79- Futile = Ineffectual
78- Assemblies = Gatherings
79- Remedy = Resolve
80- Somewhat = More or less
81- Come up = happen
82- Essence = Important part
83- Miss my guests = Make a mistake
BONUS các mem thêm SYNONYMS của BRAVE, POWERFUL, NICE, HAPPY, INTERESTING, GREAT qua phần ảnh đính kèm nhé :3
Cheers,
=================
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com
==========
#hoctienganh #luyenthiIELTS #luyenthiTOEIC #brighteducationcentre#luyenthidaihoc #tienganhgiaotiep
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!