Quay trở lại với chủ đề Boredom, ngoài dùng các từ đơn giản như Boredom, boring, liệu mem còn biết các từ đồng nghĩa của nó để bài nói thêm phông phú không nạ
Tối nay cùng BEC học ngay một số SYNONYMS đắt giá của chủ đề này nhé
1. Tedious (a) /ˈtiː.di.əs/: boring: tẻ nhạt, nhàm chán
Example: The problem is I find most forms of exercise so tedious.
2. Dull (a) /dʌl/: not interesting or exciting in any way: tẻ nhạt, chán
Example: He's pleasant enough, but deadly dull. (Anh ấy cũng dễ chịu đấy nhưng tẻ nhạt bỏ xừ).
3. Monotonous (a) /məˈnɒt.ən.əs/: not changing and therefore boring: đơn điệu, nhàm chán
Example: The music became monotonous after a while.(Âm nhạc trở nên đơn điệu sau một lúc.)
4. Repetitive (a) /rɪˈpet.ə.tɪv/: involving doing or saying the same thing several times, especially in a way that is boring: lặp đi lặp lại (nhàm chán)
Example: a repetitive job/task (một công việc / nhiệm vụ lặp đi lặp lại)
5. Colourless = boring /ˈkʌl.ə.ləs/: not exciting or not interesting: không màu sắc (1 màu, tẻ nhạt, chán)
Example: It is a rather grey, colourless city, with few interesting sights. (Đó là một thành phố khá xám, không màu, với một vài điểm tham quan thú vị.)
6. Banal (a) /bəˈnɑːl/: boring, ordinary, and not original: tầm thường, nhàm chán, vô vị
Example: He just sat there making banal remarks all evening.(Anh chỉ ngồi đó đưa ra những lời nhận xét tầm thường suốt buổi tối.)
7. Mind-numbing (a) /ˈmaɪndˌnʌm.ɪŋ/: extremely boring: nhàm chán
Example: a mind-numbing task (một nhiệm vụ nhàm chán)
Hy vọng rằng bài học ngắn này sẽ giúp ích các mem trong việc nâng cao vốn từ cho phần thi SPEAKING cũng như WRTING nghen
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!