What’s your favourite summer fruit? Có rất nhiều các loại trái cây mùa hè tuyệt ngon mà nhiều bạn vẫn chưa biết tiếng Anh gọi là gì như RAMBUTAN (chôm chôm), LYCHEE (vải) hay LONGAN (nhãn)… và vô số trái cây khác, cùng IELTS Trangbec học thật tốt từ vựng các loại quả này. 
 
1. RAMBUTAN (N) /ræmˈbuː.tən/: a tropical fruit with a red or yellow hairy shell and sweet white flesh around a white seed, or the tree on which this fruit grows - chôm chôm 
 
2. LYCHEE = litchi (n) /ˈlaɪ.tʃiː/: a fruit with a rough, brown shell and sweet, white flesh around a large, shiny, brown seed, or the evergreen tree (= one that never loses its leaves) on which this fruit grows: quả vải
 
3. LONGAN (n) /ˈlɒŋ.ɡən/: a tropical fruit similar to a lychee, with a brown shell and sweet, white flesh around a round, shiny, black seed, or the evergreen tree on which this fruit grows: nhãn
Example: Longan trees can be kept in bearing for many years. 
 
4. PLUM (n) /plʌm/: a small, round fruit with a thin, smooth, red, purple, or yellow skin, sweet, soft flesh, and a single large, hard seed: quả mận
Example: a plum tree
 
5. PEACH (n) /piːtʃ/: a round fruit with sweet yellow flesh that has a lot of juice, a slightly furry red and yellow skin, and a large seed in its centre: quả đào
Example: Would you like peaches and cream for dessert?
 
6. DURIAN (n) /ˈdʒʊə.ri.ən/: a large, oval, tropical fruit with a hard skin covered in sharp points, yellow, orange, or red flesh, and a very strong smell - sầu riêng 
Example: Lichee and durian fruit are newer flavors
 
7. JACKFRUIT (n) /ˈdʒæk.fruːt/: a very large fruit that grows on a tree that is common in South Asia and other tropical areas: quả mít
Example: Breadfruit and jackfruit are cultivated widely in the tropical Southeast Asia.
 
8. DRAGON FRUIT (n) /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: the fruit of a cactus (= a desert plant with thick stems for storing water) that has bright red or yellow skin and white or red flesh with many small black seeds: quả thanh long
Example: Dragon fruits are high in antioxidants and vitamins.
 
9. CUSTARD APPLE = SUGAR APPLE = large fleshy tropical fruit with a sweet yellow pulp: quả na
Example: Beyond the large back yard, the garden is filled with mango, banana, grapefruit, coconut, sugar apple, lime, orange, golden apple and soursop trees.
 
10. SOURSOP /ˈsou(ə)rˌsäp/ = a large acidic fruit with white fibrous flesh: quả mãng cầu xiêm
ExampleSoursop is peeled and eaten raw. 
 
11. TAMARIND (n) /ˈtæm.ər.ɪnd/: (fruit of) a type of tropical tree: me
Example: The tamarind and banyan are also noteworthy.
 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!