‪#‎TOEICVOCAB‬# Mem thân yêu sáng nay chúng mình cùng học các cụm từ vựng liên quan đến chủ đề đàm phán lương cực phổ biến trong các bài nghe/đọc hiểu của TOEIC nhé :3

Bonus (n) /ˈbəʊnəs/: Tiền thưởng

Salary (n) /ˈsæləri/: Lương tháng
Wages (n) /weɪdʒ/: Lương tuần
Pension (n) /ˈpenʃn/: Lương hưu
Overtime (n) /ˈəʊvətaɪm/: Giờ làm thêm
Promotion (n) /prəˈməʊʃn/: Thăng chức
Car allowance (n) /kɑː(r) əˈlaʊəns/: Tiền trợ cấp xe cộ (ô tô)
Health insurance (n) /helθ ɪnˈʃʊərəns/ : Bảo hiểm y tế
Holiday pay (n) /ˈhɒlədeɪ peɪ/: Tiền lương ngày nghỉ
Holiday entitlement (n) /ˈhɒlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt/: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Maternity leave (n) /məˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ sinh
Sick pay (n) /sɪk peɪ/: Tiền lương ngày ốm
Training scheme (n) /ˈtreɪnɪŋ skiːm/: Chế độ tập huấn
Working condition (n) /ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃn/: Điều kiện làm việc
Working hour (n) /ˈwɜːkɪŋ ˈaʊə(r)/: Giờ làm việc

Tiếp theo mem cùng update những TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TIỀN LƯƠNG

wage / wages (n) :tiền được trả hoặc nhận cho công việc hoặc dịch vụ, thường tính bằng giờ, hoặc tuần.
'We get our wages in cash every Friday.'
'Chúng tôi nhận tiền lương bằng tiền mặt vào mỗi thứ Sáu.'

salary (n):số tiền cố định, đều đặn (thường là hàng tháng) trả cho công việc
'Secretarial salaries in London are quite high.'
'Lương thư ký tại London khá cao.'

payslip (n): một mảnh giấy kèm với tiền lương mà ghi lại số tiền mà bạn đã thu nhập được và thuế hoặc bảo hiểm...đã được trừ đi.
'I always keep my payslips so that I can prove what my income is.'
'Tôi luôn giữ lại giấy tiền lương để tôi có thể chứng minh thu nhập của mình.'

bonus (n): một số tiền được chia cho một nhân viên, ngoài tiền lương hàng tháng, thường do nhân viên đó làm việc đặc biệt tốt hoặc làm việc chăm chỉ hoặc làm lâu năm.
'All the workers got a £100 bonus at the end of the year.'
'Tất cả nhân viên nhận £100 tiền thưởng vào cuối năm.'

timesheet (n): một tờ giấy mà bạn viết vào số giờ bạn đã làm việc mỗi ngày, tuần hoặc tháng để bạn có thể nhận tiền lương mà bạn đã làm việc.
'Don't forget to fill in your timesheet every Wednesday. Otherwise you may not be paid on time.'
'Đừng quên điền vào giấy chấm công mỗi thứ Tư. Nếu không, bạn không nhận lương đúng kỳ.'

severance pay (n): tiền được trả cho một nhân viên người phải nghỉ việc vì không còn công việc hoặc những lý do khác mà ngoài giới hạn của người tuyển dụng.
'The redundant workers each got one week's severance pay for every year of employment.'
'Những người công nhân bị nghỉ việc nhận được một tuần lương cho mỗi năm làm việc.'

Chúc mem 1 ngày học thật tuyệt vời và tràn đầy năng lượng đầu tuần nhé :))

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!