CRUMPET là loại muffin phổ biến ở Anh, thường được ăn kèm với bơ, mứt, hoặc Vegemite
CRUMPET (noun) /ˈkrʌm.pɪt/: a small, round type of bread with holes in one side that is often eaten hot with butter.
Example: We had tea and buttered crumpets.
Bữa sáng với món bánh Crumpet kèm thêm ly cà phê sáng sẽ cho bạn một bữa sáng tràn đầy năng lượng để bắt đầu một ngày mới với những niềm vui và bất ngờ đang chờ phía trước.
Việc nắm được các tên đồ ăn phổ biến của người Anh cũng như văn hoá nước bạn sẽ giúp cho chúng mình am hiểu hơn và bài nói thêm nhiều màu sắc!
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!