Are there any animals that you are scared of? - Đây vẫn là một trong các câu hỏi của IELTS Speaking part 1 khá phổ biến các bạn vẫn đang được hỏi nhiều ở topic ANIMAL. Đa phần chúng mình ai cũng sợ gián, chuột, rắn hay nhện nên IELTS Trangbec làm hẳn 3 cách trả lời cho cùng 1 câu hỏi này để chúng mình cùng nhau học.
Bạn chỉ cần trả lời trực tiếp, ngắn gọn đi thẳng vào vấn đề và giải thích tại sao bạn lại ghét con vật đó cùng với việc sử dụng các collocation tự nhiên như I HAVE A PHOBIA OF (tôi có nỗi sợ..gì đó), hay DEADLY TOXIC (cực độc)
Để có kiến thức thật phong phú hơn cho các chủ đề loài vật các bạn sẽ xem các series phim tài liệu trên Netflix cực hay tên là Our Planet thì chúng mình cũng tăng được từ vựng cho chủ đề ANIMALS ở bất cứ phần nào. Series này đưa ra lời cảnh báo về sự nóng lên của toàn cầu, những môi trường sống bị hủy diệt và nhiều loài biến mất, đồng thời mang đến một thông điệp sống còn: 'Hãy cứu lấy hành tinh của chúng ta trước khi quá muộn!’.
Vocabulary highlights:
1. Odour (n) /ˈəʊ.dər/: a smell, often one that is unpleasant: mùi hôiExample: Aroma preference is largely influenced by our body odour.
2. Phobia (n) /ˈfəʊ.bi.ə/: a type of anxiety disorder (= a mental illness that makes someone very worried and affects their life) that involves an extreme fear of something: nỗi sợ
Example: She refused the injection because she had a phobia about needles.
3. Venomous (a) /ˈven.ə.məs/: poisonous: độc
Example: a venomous snake
4. Aggressive (a) /əˈɡres.ɪv/: behaving in an angry and violent way towards another person: hiếu chiến, hung hãn, hung tợn
Example: The stereotype is that men tend to be more aggressive than women.
5. Terrified (a) /ˈter.ə.faɪd/: very frightened: khiếp sợ
Example: I'm terrified of the dark.
6. Gulp (v) /ɡʌlp/: to eat or drink food or liquid quickly by swallowing it in large amounts, or to make a swallowing movement because of fear, surprise, or excitement: nuốt chửng
Example: She gulped down her drink and made a hasty exit.
7. Paralyse (v) /ˈpær.əl.aɪz/: to cause a person, animal, or part of the body to lose the ability to move or feel: làm tê liệt
Example: The drug paralyses the nerves so that there is no feeling or movement in the legs.
8. Jagged (a) /ˈdʒæɡ.ɪd/: rough and with sharp points: sắc nhọn
Example: a jagged cut/tear
9. Shiver (up and) down your spine: frightened or excited feeling: khiếp đảm, khiếp sợ
Example: Whenever I hear that music, I feel a shiver down my spine.
10. Grip (v) /ɡrɪp/: to hold very tightly: tóm chặt bạn
Example: The baby gripped my finger with her tiny hand.
11. Rodent (n) /ˈrəʊ.dənt/: any of various small mammals with large, sharp front teeth, such as mice and rats: loài gặm nhắm
12. Vile (a) /vaɪl/: extremely unpleasant: cực tởm
Example: This cheese smells vile.
13. Pungent (a) /ˈpʌn.dʒənt/: (of a smell or taste) very strong, sometimes in an unpleasant way: mùi cực mạnh (tởm)
Example: pungent odors
14. Revolting (a) /rɪˈvəʊl.tɪŋ/: extremely unpleasant: cực tởm, bốc mùi
Example: a revolting smell of rotting cabbage
15. Cockroach (n) /ˈkɒk.rəʊtʃ/: a flat, brown or black insect sometimes found in the home: con gián
16. Scare the (living) daylights out of someone = to frighten someone very much
Example: You scared the daylights out of me, yelling like that.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!