Bạn là fan của PINK - nữ ca sỹ đầy cá tính với tên thật là Alecia Beth Moore? Bạn yêu thích PINK qua bài hát nổi tiếng GIVE ME A REASON hay DEAR MR PRESIDENT. Nếu đúng thì sample cực tuyệt về topic CELEBRITY bên dưới thực sự càng dành cho bạn.
Kể cả với những bạn không phải là fan của PINK thì sample bên dưới với cấu trúc rõ ràng sẽ giúp bạn hình dung rõ được cách trình bày lấy điểm cao của các bài thi IELTS SPeaking. Đặc biệt với topic FAMOUS PEOPLE - tả người nổi tiếng quý nào cũng được hỏi, quý 1/2021 cũng đang hỏi.
Describe a singer that you like
You should say:
Who this person is
What type of songs he/she sings
And explain why he/she is your favorite singer
Sample answer:
Vocabulary highlights:
1. Stand out — /stænd/: to be much better than other similar things or people: nổi bật
Example: We had lots of good applicants for the job, but one stood out from the rest.
2. Unmistakable (a) /ˌʌn.mɪˈsteɪ.kə. bəl/: not likely to be confused with something else: không thể nhầm lẫn được
Example: There was an unmistakable smell of incense in the air.
3. Witty (a) /ˈwɪt.i/: using words in a clever and funny way: hóm hỉnh
Example: a witty comment/remark
4. Bring tears to somebody’s eyes = to make someone start to: khiến tôi khóc vì xúc động
Example: The pain brought tears to his eyes.
5. Persona (n) /pəˈsəʊ.nə/: the particular type of charact er that a person seems to have and that is often different from their real or private cha racter: tính cách
Example: He had a shy, retiring side to his personality that was completely at odds with his public persona.
6. Mind-blowing (a) /ˈmaɪndˌbləʊ.ɪŋ/: extremely exciting or surprisi ng: kinh ngạc (tuyệt vời)
Example: The special effects in this film are pretty mind- blowing.
7. Acrobatics (n) /ˌæk.rəˈbæt.ɪks/: the skills of an acrobat: màn nhào lộn
Example: He had spent the last ten years in a Peking Opera school, studying martial arts and acrobatics.
8. Spectacle (n) /ˈspek.tə.kəl/: an unusual or unexpected event or situation that attracts at tention, interest, or disapproval: cảnh tượng, màn trình diễn
Example: We witnessed the extraordinary spectacle of an elderly lady climbing a tree to rescue her cat.
9. Outspoken (a) /ˌaʊtˈspəʊ.kən/: expressing strong opinions very directly without worrying if other people are offended: bộc trực, thẳng thắn
Example: outspoken comments
10. Fearless (a) /ˈfɪə.ləs/: having no fear: dũng cảm
Example: a fearless fighter
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!