Topic cho quý 2 năm 2019 speaking của IELTS đang hỏi rất cụ thể về bộ phim hoạt hình mà bạn mới xem gần đây, THE LION KING chắc hẳn sẽ là một bộ phim tuổi thơ không thể nào quên được phải không nào? Cùng tham khảo Sample band 8.0 nhà BEC để học thêm các mở đầu cũng như trau dồi thêm vốn từ vựng cho chủ đề này ngay nhé
Describe an animated movie you recently enjoyed (THE LION KING)
You should say:
what it was
when you watched it
with whom you watched it
and explain why you liked this animated movie so much.
Vocabulary highlights:
1. Take sb's breath away = to be extremely beautiful or surprising: Take your breath away dùng để nói đến một điều gì đó bất ngờ, và tuyệt vời, kiểu như shock đến mức không thở được.
Example: The beauty of the Taj Mahal took my breath away.
2. Countless (a) /ˈkaʊnt.ləs/: very many, or too many to be counted: không đếm xuể
Example: There are countless arguments against this ridiculous proposal.
3. Animated (a) /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/: full of interest and energy: đầy sức sống
Example: There was an extremely animated discussion on the subject.
4. CGI (n) /siː.dʒiːˈaɪ/: abbreviation for computer-generated imagery: Công nghệ mô phỏng hình ảnh bằng máy tính
5 Sneak peek (n) /ˌsniːk ˈpiːk/: an opportunity to see something before it is officially available: xem trước cái gì đó
Example: The company is offering a sneak peek at the new software.
6. Release (v) /rɪˈliːs/: to allow something to be shown in public or to be available for use: tung ra
Example: Police have released a picture of the man they want to question.
7. Throne (n) /θroʊn/: a special chair used by a king or queen, or the condition of being such a ruler: ngai vàng
Example: He is heir to the throne.
8. Rightfully (adv) /ˈraɪt.fəl.i/: in a morally or legally correct way: có quyền (đúng)
Example: The furniture rightfully belongs to you.
9. Stunning (a) /ˈstʌn.ɪŋ/: extremely beautiful or attractive: đẹp tuyệt
Example: a stunning view over the bay of Saint Tropez
10. Dimension (n) /ˌdaɪˈmen.ʃən/ /ˌdɪˈmen.ʃən/: a part or feature or way of considering something: khía cạnh
Example: His personality has several dimensions.
11. Spectacular (a) /spekˈtæk.jə.lər/: very exciting to look at: tuyệt vời
Example: a spectacular view
12. Flaw (n) /flɔː/: a fault, mistake, or weakness, especially one that happens while something is being planned or made, or that causes something not to be perfect: lỗi
Example: I returned the material because it had a flaw in it.
13. Photorealism is a genre of art that encompasses painting, drawing and other graphic media, in which an artist studies a photograph and then attempts to reproduce the image as realistically as possible in another medium.
14. Heartstrings (n) /ˈhɑːt.strɪŋz/: pull, tug, etc. at the heartstrings = to cause strong feelings of love or sympathy: động đến lòng trắc ẩn
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!