Nếu “đôi mắt biếc” của cô bạn Hà Lan làm chàng trai si tình “Ngạn” say mê suốt một thời thanh xuân, thì “đôi mắt nào” của nhà BEC sẽ làm bạn yêu thích nhất đây 
 
1. Beady adjective /ˈbiː.di/: (of eyes) small and bright, especially like a bird's eyes: mắt tròn và sáng
Example: She's always got her beady eyes on what I'm doing (= she watches me closely).
 
 
2. Angelic adjective /ænˈdʒel.ɪk/: very beautiful and very good: tuyệt đẹp như thiên thần…
Example: angelic eyes.
 
 
3. Beautiful eyes: mắt tuyệt đẹp
Example: She has such beautiful eyes that she got a job as a make-up model. 
 
 
4. Eagle-eyed (a) /ˌiː.ɡl̩ˈaɪd/: noticing everything, even very small details: con mắt tường tận
Example: My eagle-eyed mother noticed that some biscuits were missing.
 
 
5. Green-eyed monster = jealousy, envy: ghen tuông…
Example: The green-eyed monster was there when an acquaintance of my friend visited his house and it took a toll on his relationship with his girlfriend.
 
 
6. Not bat an eyelid = to show no sign of surprise or worry when something unexpected happens: không ngạc nhiên…
Example: She told him she'd spent all her savings but he didn't bat an eyelid.
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!