Tiếp tục các chuỗi bài học về collocations, nay chúng mình cùng học các collocations cực thông dụng đi với từ REACTION!
1. An allergic reaction = a negative medical reaction (e.g: a rash): phản ứng dị ứng
Example: Drinking milk can cause an allergic reaction such as a running nose or coughing in children.
2. A chain reaction = one event which sets off lots of linked reactions: phản ứng dây chuyền
Example: There is a danger that this local dispute could set off a chain of reaction that would endanger the whole of the world.
3. A gut reaction = an immediate and automatic reaction: phản ứng linh cảm
Example: My gut reaction is to ignore it completely and hope it will go away.
4. A knee-jerk reaction = an instinctive reaction: Phản ứng giật đầu gối
Example: There is the usual knee-jerk reaction.
Example: There is the usual knee-jerk reaction.
5. A subconscious reaction = a reaction in yourself which you are not aware of: phản ứng tiềm thức
Example: All these headaches I’ve been having are just a subconscious reaction to all the stress I’ve been under recently.
6. Initial reaction: phản ứng ban đầu
Example: My initial reaction was one of utter shock.
7. A mixed reaction: phản ứng lẫn lộn
Example: There has been a mixed reaction to the new timetable.
8. A perfectly natural reaction = phản ứng hoàn toàn tự nhiên
Example: It’s a perfectly natural reaction.
9. A generally favorable reaction: phản ứng thuận lợi
Example: The proposal has received a generally favorable reaction.
10. A very angry reaction: phản ứng rất tức giận
Example: There has been a very angry reaction to the plans to cute benefits to single mothers.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!