"All things considered" = mọi thứ đã được cân nhắc, tính toán kỹ lưỡng để cho một kết quả tốt nhất có thể, ngay cả là trong điều kiện chưa hoàn hảo.
Example: All things considered , she's done very well.
All things considered = Someone might say that something is good all things considered to mean it was generally good although the situation was not perfect
Example: I think the party was great, all things considered - I mean we didn't have much time to get ready, but it still went well.
Cách nói này được dùng cực phổ biến và hữu dụng trong các bài thi nói IELTS, hãy take note ngay và áp dụng vào các bài nói của mình!
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!