"Weather" là một trong những topic thường xuyên được hỏi trong IELTS đặc biệt là các bài thi Speaking. Khi ngày hè đang ngày càng gần về cùng cái nắng nóng tột độ, thay vì sử dụng các cụm từ cũ kĩ như very hot, the hottest summer..., nằm lòng TOP 12 TỪ VỰNG MÔ TẢ "HOT WEATHER" để thể hiện cái oi bức cũng như nóng nực của ngày hè ngay thôi. 
 
1. It’s boiling hot! : nóng cháy da
 
 
2. It's hot as hell: very hot
Example: I hate to get into a car that has been parked in the sun. It's hot as hell.
3. I'm roasting : Tôi đang bị nướng lên
4. It’s scorching hot! : nóng như thiêu đốt
 
 
5. It's Scorcher : an extremely hot and sunny day 
6. It’s sweltering! : thời tiết oi bức
 
 
7.It’s must be 90 in the shade! : thời tiết phải đến 90 độ ấy !
8. It's a sizzling hot day today! = It’s sizzling hot = very hot 
 
 
9. You could fry an egg on the pavement! : bạn có thể rán trứng ở vỉa hè đấy ! - chỉ thời tiết cực kỳ nóng như thiêu đốt (người Mỹ sẽ dùng sidewalk thay cho pavement ở cụm này!)
10. We’re having a heatwave : Chúng ta đang trải qua một đợt nắng nóng 
 
 
11. It’s like a furnace outside/oven outside! = very hot : Thời tiết ngột ngạt 
 
 
12. . It's positively oppressive! : Thời tiết ngột ngạt quá!
 
 
13. We’re in the dog days of summer = the hottest days of summer
 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!