Những từ tiếng Anh phổ biến 'mượn' của tiếng Pháp - mem đảm bảo rằng mình phát âm và dùng thật đúng những từ này nhé wink

1- À la carte (adj, adv) /ˌæl.əˈkɑːt/: ordering individual dishes at a restaurant, rather than a set menu (Menu English): chọn các món ăn riêng cho bữa ăn thay vì suất ăn cố định.

- I think I would like to just order something from the a la carte menu. (Tôi nghĩ tôi muốn chọn đồ ăn từ danh sách món tự chọn)

2- Baguette (n) /bæɡˈet/: a long narrow loaf of bread, also called French bread: bánh mì baguette

3- Crepe = crêpe (n) /krep/: a thin French style pancake that is either sweet or savory (salty): bánh crepe

4- Bon appetite = Bon appétite /bɒn.æp.əˈti/: enjoy your meal (typical expression the waiter says before you begin eating): Chúc ngon miệng!

- Waiter: Here is your steak. Bon appetite! (Bít-tết của anh đây ạ. Chúc quý khách ngon miệng)

5- Cafe = Café (n) /ˈkæf.eɪ/: coffee shop and also sells light meals: quán cà phê, thường có bán đồ ăn nhẹ.

Chúc các mem học thật tốt và đừng quên liên hệ với hotline của BEC để nhận được ưu đãi cực tuyệt cho dịp đầu xuân nhé ^^

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!