Đại thảm họa "cháy rừng" tại nước Úc vẫn đang nóng lên từng ngày, nhiều thị trấn phải sơ tán toàn bộ và nhiều đường cao tốc phải đóng cửa hoàn toàn. Hàng trăm triệu động vật đã chết cháy, trong khi hàng chục ngàn km2 diện tích bị tàn phá. Khói độc hại bao phủ, đe doạ đến sức khoẻ và buộc người dân phải đeo mặt nạ khi ra ngoài. Đây được xem là mùa cháy lan rộng và gây thiệt hại nặng nề nhất trong lịch sử Australia được dự kiến sẽ kéo dài đến tận tháng 3. Ít nhất 25 người đã thiệt mạng kể từ khi lửa bùng phát vào tháng 10 năm ngoái. Biến đổi khí hậu đang ngày càng khắc nghiệt hơn, vậy chúng ta còn chờ tới bao giờ mới bắt đầu hành động? Bảo vệ môi trường, hãy cứu lấy Trái Đất, cứu lấy chính cuộc sống của chúng ta. Cùng BEC học ngay các vocab chủ đề FIRE để có thêm vốn từ cũng như nắm rõ hơn tình hình của nước Úc hiện nay nhé 
 
1. Obliterate (v) /əˈblɪt.ər.eɪt/: xoá sạch (dấu vết…)
Example: A great many of those species, like the koala, the southern brown bandicoot and the long-footed potoroo, have populations living in the regions now being obliterated by the fires.
 
 
2. Flee (v) /fliː/: to escape by running away, especially because of danger or fear: bỏ trốn…, rời bỏ…
Example: Fires had destroyed houses, sheds and cars and forced thousands of people to flee their homes.
 
 
3. Face catastrophic fire danger: đối mặt với thảm họa cháy rừng 
Example: The greater Sydney region will face catastrophic fire danger on Tuesday for the first time
 
 
4. deadly fire season: mùa cháy rừng chết chóc 
Example: Searing heat and afternoon winds propelled fires over large swaths of Australia on Saturday, adding to the devastation of a deadly fire season that has now claimed 24 lives.
 
5. Unseasonably hot weather: thời tiết nóng trái mùa 
Example: The fires follow unseasonably hot weather. 
 
 
6. Extremely arid conditions: điều kiện cực kỳ khô cằn 
Example: The damage is expected to only get worse in the extremely arid conditions that are allowing the fires to spread.
 
 
7. Weather patterns: kiểu thời tiết 
Example: The fires are also so hot and so large that they are creating their own weather patterns, which can worsen the conditions.
 
 
8. Record-breaking temperatures: nhiệt độ phá kỉ lục 
Example: While Australia has long dealt with bush fires and record-breaking temperatures have made for a more volatile and unpredictable season.
 
 
9. A state of emergency: trạng thái cấp cứu 
Example: Victoria has declared a state of disaster and NSW has declared a state of emergency.
 
 
10. In the fire threat zone: trong khu vực bị đe dọa bởi cháy 
Example: His neighbor was staying in the fire threat zone.
 
 
11. To be filled with choking smoke: bị bao phủ bởi khói 
Example: In Nowra, a coastal town two hours south of Sydney, the sky went dark as the air filled with choking smoke.
 
 
12. To be shrouded in…: bị bao phủ bởi 
Example: The city is shrouded in the choking smoke
 
 
13. Get the blazes under control: kiểm soát ngọn lửa 
Example: the challenge the government faces in getting the blazes under control.
 
 
14. Battle the fires: chiến đấu với ngọn lửa 
Example: Residents need additional government resources to battle the fires.
 
 
15. Reduce heat-trapping emissions
Example: The government needed to do more not just to reduce heat-trapping emissions, but also to help the country adapt to a warmer world.
 
 
16. Firefighting efforts
Example: About 3,000 army reservists, along with aircraft and naval ships, are being made available to help with the evacuation and firefighting efforts.
 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!