1. Brainwashing: Sự tẩy não: là sự truyền bá những tư tưởng mạnh mẽ, có thể bằng vũ lực với mục đích làm cho ai đó nhanh chóng từ bỏ niềm tin quan điểm cũ của họ một cách hoàn toàn để chấp nhận một quan điểm.
 
Brainwashing (noun) /ˈbreɪn.wɒʃ.ɪŋ/: the process of making someone believe something by repeatedly telling them that it is true and preventing any other information from reaching them
Example: We have to undo the brainwashing of the past 50 years about what a movie can be.
 
 
2. Brainstorming: Động nãolà một phương pháp đặc sắc dùng để phát triển nhiều giải đáp sáng tạo cho một vấn đề. Phương pháp này hoạt động bằng cách nêu các ý tưởng tập trung trên vấn đề, từ đó, rút ra rất nhiều đáp án căn bản cho nó.
 
Brainstorm (v) /ˈbreɪn.stɔːm/: (of a group of people) to suggest a lot of ideas for a future activity very quickly before considering some of them more carefully
Example: The team got together to brainstorm (the project).
 
3. Pick sb's brains : có từ pick là chọn lọc, nhặt nhạnh, và brain là bộ óc. Thành ngữ này có nghĩa là nhặt nhạnh các thứ trong óc của một người, tức là hỏi người đó để thu thập thông tin cho mình = to ask someone who knows a lot about a subject for information or their opinion.
Example: I was picking Simon's brains about which computer to buy.
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!