Khá nhiều bạn vẫn chưa biết tên các loại quả cơ bản kết thúc bằng đuôi BERRY như “quả mâm xôi - RASBERRY” hay BLACKBERRY (quả dâu đen), hay BLUEBERRY (quả việt quất).. Vậy nên cùng chúng mình update và take note lại hết bên dưới:
1. Mulberry /ˈmʌl.bər.i/: a small soft purple fruit, or the tree that has these fruit: cây dâu tằm, quả dâu tằm
Example: With time and patience the leaf of the mulberry becomes satin.
2. Raspberry (n) /ˈrɑːz.bər.i/: a small soft red fruit, or the bush on which it grows: quả mâm xôi
Example: raspberry jam
3. Blackberry (n) /ˈblæk.bər.i/: a small dark purple fruit that grows wild in Europe and is usually cooked before being eaten: quả dâu đen
4. Blueberry (n) /ˈbluːˌbər.i/: the dark blue fruit of a bush that is grown in North America, similar to a bilberry: quả việt quất
5. Cranberry (n) /ˈkræn.bər.i/: a small, round, red fruit with a sour taste: quả nam việt quất
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!