Thi thoảng chúng mình cũng cần học lại các từ vựng thông dụng, cơ bản hàng ngày mà mình tiếp xúc mà vẫn chưa biết tiếng Anh gọi là gì nhé. Ví dụ nhiều bạn vẫn chưa biết CASHEW là gì, hay CHESTNUT là gì đó ạ, cùng IELTS Trangbec học 9 loại hạt thông dụng nhất và được ưa thích như bên dưới nhé
 
1. Cashew (n) /ˈkæʃ.uː/: a small nut from a tropical American tree that can be eaten: hạt điều
Example: Cashew nuts are rich in carbohydrate. 
 
 
2. Almond (n) /ˈɑː.mənd/: an edible oval nut with a hard shell, or the tree that it grows on:  hạt hạnh nhân
Example: ground/toasted almonds
 
 
3. Hazelnut (n) /ˈheɪ.zəl.nʌt/: a nut with a hard, brown shell. Hazelnuts come from the hazel tree: hạt phỉ
Example: hazelnut chocolates from Turin.
 
 
4. Chestnut (n) /ˈtʃes.nʌt/: a large tree with leaves divided into five parts and large, round nuts: hạt dẻ
Example: a 200-year-old chestnut tree
 
 
5. Macadamia (n) /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/: a round, white nut that grows on an Australian tropical tree: hạt mắc ca.
Example: Hawaii and Australia are the two biggest producers of the highly priced macadamia nuts.
 
 
6. Peanut (n) /ˈpiː.nʌt/: an oval-shaped nut that grows underground in pairs inside a thin brown shell: đậu phộng
Example: peanut/groundnut oil
 
 
7. Pecan (n) /piːˈkæn/: a type of long nut with a rough surface and a smooth reddish-brown shell: hạt hồ đào
Example: chopped pecans
 
 
 
8. Pine nut (n) /ˈpaɪn ˌnʌt/: the white seed of some pine trees, often used in cooking: hạt thông.
Example: The walnut and edible pine-nut are both wild growths, which are exported.
 
 
9. Walnut (n) /ˈwɔːl.nʌt/: a nut with a slightly bitter taste, a series of folds in it, and a hard shell: hạt óc chó
Example: Sprinkle with chopped walnuts to serve.
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!