Trong các phần thi SPEAKING và WRITING, chủ đề CRIME khá phổ biển và lặp đi lặp lại khá nhiều. Tuy nhiên, đây vẫn luôn là một trong những chủ đề nóng của xã hội hiện nay không thể bỏ qua được. Vậy để làm tốt phần thi về chủ đề này hãy cùng nhau học VOCABULARY về nó nhé ^^

1, TYPE OF CRIME ( các loại tội phạm)

  • Petty crime: tội ít nghiêm trọng hơn như móc túi, ăn cắp...  (= Misdemeanors/ Indiscreation)
  • Serious crime: tội phạm nghiêm trọng
  • Violent crime: tội phạm bạo lực 
  • White-collar crime: tội phạm công nghệ cao ( không đe dọa người khác về mặt thể xác
  • Organised crime: tội phạm có tổ chức như là Mafia
  • Crime against property: dùng để nói về các tội như ăn trộm, ăn cắp và 
  • Insurance fraud: gian lận bảo hiểm ( đưa ra yêu cầu giả để lấy tiền từu công ty bảo hiểm)
  • Identity theft: đánh cắp nhận dạng ( đánh cắp thông tin của ai đó để sử dụng thẻ tín dụng hay thẻ ngân hàng của họ)
  • Tax evasion: trốn thuế
  • Vadalism: hành động cố ý phá hoại ( thường để tả những người phá hoại của công)
  • Trespassing: tiếp cận tài sản người khác mà không xin phép
  • Money laundering: rửa tiền

 

2, CRIME & PUNISHMENT

  • Illegal money-making operation: hoạt động kiếm tiền phi pháp
  • Criminal activity/behaviour/wrongdoing/act : hành vi phạm pháp
  • Persistent offender: người phạm pháp nhiều lần
  • Assault  : tấn công (= beat sb up)
  • Prison: nhà tù
  • Serve a prison sentence/custodial sentence= be in jail
  • Community service order: lao động công ích
  • A fine: tiền phạt
  • (Receive) a caution: bị cảnh cáo
  • (Be put) on probation: xử ai án treo
  • A ban: lệnh cấm
  • Crime of passion: niềm đam mê phạm tội đặc biệt là chỉ những kẻ giết người
  • To turn to crime/ drugs: bắt đầu phạm tội hay sử dụng thuốc ( các chất kích thích, đặc biệt là ma túy)
  • To be tough on crime: nghiêm khắc trừng phạt 
  • To take into consideration: nghĩ về yếu tố nào đó ảnh hưởng đến bạn khi đưa ra quyết định
  • To reintegrate back into society/ community: cải tạo lại ai đó thông qua giáo dục hay các liệu pháp tâm lý
  • To be soft on crime: không áp đặt các hình phạt nặng lên tội phạm
  • A policy of zero tolerance : chính sách áp dụng luật nghiêm khắc, vì thế nên các hành động bất hợp pháp sẽ bị trừng phạt dù cho nó không quá nghiêm trọng
  • A chance of rehabilitation: cơ hội tái hòa nhập cộng đồng, trở về cuộc sống bình thường sau khi ra tù
  • To embark on something: bắt đầu cái gì đó mới
  • To make a fresh start: thử cái gì mới sau khi phạm lỗi trong cuộc đời 
  • To act as a deterrent : biện pháp ngăn chặn mọi người làm gì đó
  • To release back into society: ra tù (để nói đến các tù nhân hết hạn chịu án phạt tù)
  • Corporal punishment: hình phạt về thể xác
  • A non-custodial sentence: hình phạt mà không thực hiện trong tù
  • To be found guilty: bị phát hiện là phạm tội (khi tòa tuyên án)
  • The full weight of the law : hình phạt nặng nhất theo luật 
  • Capital punishment = death penalty : tử hình
  • Forensic evidence : kết nối với các bài kiểm tra có tính khoa học khi điều tra án ( như DNA)
  • To install surveillance cameras: đặt camera giám sát
  • To punish wrongdoers: phạt ai đó làm điều sai trái

 

3, THE JUSTICE PROCESS 

  • Pass a law/ Legislate against: lập pháp, làm luật 
  • Enforce the law: thi hành luật lệ 
  • Investigate a crime: điều tra tội phạm 
  • Arrest a suspect : bắt giữ kẻ tình nghi
  • Punish an offender : phạt kẻ phạm tội
  • Convict a criminal: kết án tội phạm
  • Plead guilty: nhận tội
  • A court case/trial : phiên tòa

 

4. USEFUL PHRASE

  • To fight crime : chống lại tội phạm
  • A crime wave: làn sóng tội phạm 
  • To turn to crime: trở thành tội phạm chuyên nghiệp 
  • Antisocial behavior: hành động không chống lại luật nhưng nó gây hủy hoại cộng đồng
  • The incidence of crime: số lượng tội ác xảy ra
  • Motive for crime: lý do tại sao mọi người phạm tội 
  • Juvernile deliquency: tội phạm vị thành niên
  • A repeat offender:  người phạm tội nhiều lần 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!