CRUNCH TIME (n) /ˈkrʌntʃ ˌtaɪm/: Giai đoạn nước rút (a point at which something difficult must be done)
Cách nói này cực phổ biến hàm ý đây là khoảng thời gian ngay trước khi một dự án phải được hoàn thành và mọi người phải làm việc chăm chỉ
 
Example: I’m not getting enough sleep these days. It’s crunch time at work. (Tôi không ngủ đủ giấc mấy hôm nay. Công việc của tôi đang trong giai đoạn nước rút.)
Example: He plays well without pressure, but can he produce at crunch time?

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!