Với những topic IELTS SPEAKING cue card part 2 đang được hỏi như DESCRIBE A RELAXING PLACE (1 nơi thư thái), hay AN ACTIVITY / A LEISURE ACTIVITY YOU DO WITH YOUR FAMILY and explain how you felt about it (hãy mô tả hoạt động thư giãn mà bạn hay làm với gia đình mình và giải thích bạn cảm thấy thế nào) đang được hỏi rất nhiều. Vậy nên việc học các cụm từ collocations cũng như thành ngữ mô tả trạng thái cảm thấy dễ chịu - pleasant, enjoyable sẽ giúp bạn nói rất tốt và chiếm được thiện cảm của giám thị cũng như boost band điểm của mình.
 
1. Chill out — /tʃɪl/: to relax completely, or not allow things to upset you - thư giãn 
Example: I’m just chilling out in front of the TV. 
 
2. At (your) ease = relaxed
Example: He felt completely at ease.
Example: She soon put/set me at ease (= made me relaxed) .
 
 
3. Unwind (v) /ʌnˈwaɪnd/ = wind down = to relax and allow your mind to be free from worry after a period of work or some other activity that has made you worried:
Example: A glass of wine in the evening helps me to unwind after work.
 
 
4. Put your feet up = to relax, especially by sitting with your feet supported above the ground
Example: You go home and put your feet up.
 
 
5. Kick back —  /kɪk/: to stop doing things and relax:
Example: What good is life if a guy can’t kick back and watch a good movie?
 
 
6. Let go = let your hair down = to be more relaxed than usual and enjoy yourself:
Example: Just let go and have a little fun!
 
 
7. Sit back —  /sɪt/: To sit back is also to take no action:
Example: You can’t just sit back and let them close the library.
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!