FOOD FOR THOUGHT : something worth thinking seriously about - có từ thought nghĩa là suy nghĩ, ý tưởng, động từ là to think. Food for thought có nghĩa là một ý kiến đáng được cứu xét, dù không biết nó đúng hay sai. Cách nói này cực phổ biến và thậm chí còn dùng trong hội thoại hàng ngày nữa.
 
Example: Thank you for your suggestion – it gave us a lot of food for thought.

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!