#안녕BECers, hôm nay chúng ta cùng học mẫu câu

다녀오겠습니다 (Tôi đi đây)
[Đà-nyơ-ô-ghết-sưm-nì-đà]

 

 
Phân tích

Được sử dụng như lời chào tạm biệt trước khi đi đâu đó ám chỉ rằng đi rồi sẽ lại quay về.

다녀오다 đi đâu rồi về, được ghép từ “다니다”(đi lại) và “오다” (đến)
Động từ + -겠- từ chỉ ý chí của người nói, ở thì tương lai
Động từ + -습니다 đuôi câu kính trọng

Cách diễn đạt

* Cách nói “Tôi đi đây” với các mức độ kính ngữ

 

Thân mật 다녀올게
Kính trọng thân mật 다녀올게요.



* Cách nói “Tôi đi đây” khác
Sử dụng động từ “갔다오다”-“đi đâu rồi về”

Thân mật 갔다올게.
Kính trọng thân mật 갔다올게요.



* Ứng dụng câu “Tôi đi đây” trong một vài tình huống
- Con chào bố mẹ trước khi đi học: 다녀오겠습니다/ 다녀올게요. (Con đi học đây.)
- Chồng chào vợ trước khi đi làm: 다녀올게. (Anh đi làm đây.)
- Đang tham gia buổi họp mặt mà lại cần đi ra siêu thị mua cái gì đó: 마트 갔다 올게요. (Tôi đi siêu thị đây.)
- Đang ngồi nói chuyện với bạn mà muốn đi vệ sinh: 화장실 갔다올게. (Mình đi vệ sinh rồi về.)

* Một vài biểu hiện với “첫” (đầu tiên)
첫 + danh từ → sự việc hay kinh nghiệm đầu tiên nào đó

첫 + 취직 xin việc 첫 취직 công việc đầu đời
출근 đi làm 첫 출근 buổi đi làm đầu tiên
인사 sự chào hỏi 첫 인사 lời chào hỏi đầu tiên
인상 ấn tượng 첫 인상 ấn tượng đầu tiên
월급 lương tháng 첫 월급 tháng lương đầu tiên
용돈 tiền tiêu vặt 첫 용돈 khoản tiền tiêu vặt đầu tiên
눈 tuyết 첫눈 tuyết đầu mùa
사랑 tình yêu 첫 사랑 mối tình đầu
 
Tìm hiểu về các khóa học tiếng Hàn tại đây các bạn nhé 
 
 BEC luôn đồng hành cùng các bạn. 오늘도 화이팅합시다 ~^ㅠ^~

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Facebook: Trang Sweetie, Melody Kim
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!