Topic Writing khá mới lạ hỏi tháng 2/2022 đầu năm khiến khá nhiều bạn bối rối vì chưa có từ vựng về các loại nước cũng như kiến thức cho chủ đề này. Cùng IELTS Trangbec học các từ vựng cơ bản về các loại nước bạn cần nắm rõ như bên dưới nha cũng như xem kĩ lại topic được hỏi bên dưới để làm bài viết thật tốt!
 
17 FEB 2022 - Some people think that people should be given the right to use fresh water as they like. Others believe governments should tightly control the use of freshwater. Discuss both views and give your own opinion.
 
1. Water resources = natural resources of water that are potentially useful as a source of water supply: tài nguyên nước
 
2. Global fresh water: nước sạch toàn cầu
Example: Much of the demand is driven by farming, which takes 70% of global freshwater use
 
3. Affordable access to water: tiếp cận được với nước
Example: Countries have to give affordable access to water - not free water. 
 
4. Distilled water (n) /dɪˌstɪld ˈwɔː.tər/: water that has been made purer by being heated until it becomes a gas and then cooled until it becomes a liquid again: Nước cất
 
5. Purified water = water that has been filtered or processed to remove impurities like chemicals and other contaminants: nước tính khiết
 
6. Tap water (n) /ˈtæp ˌwɔː.tər/: the water that comes out of the taps in a building that are connected to the main supply of the local water system: Nước máy
 
7. Bottled water (n) /ˌbɒt.əld ˈwɔː.tər/: water that is sold in bottles and that has been treated in order to make it very clean or that comes from a special place, for example a spring: nước uống đóng chai
 
8. Ground water (n) /ˈɡraʊnd ˌwɔː.tər/: underground water that is held in the soil and rocks: Nước dưới đất
 
9. Salt water (n) /ˈsɒlt ˌwɔː.tər/: sea water: Nước mặn
 
10. Mineral water (n) /ˈmɪn.ər.əl wɔː.tər/: natural water from undergroundcontaining dissolved minerals that are believed to be good for your health: nước khoáng
Example: still/carbonated mineral water
 
11. Ice water (n) /ˈaɪs ˌwɔː.tər/: water that has been made extremely cold: nước đá
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!