Head and shoulders above sb/sth  = much better than other people or things: ai/cái gì vượt trội hơn những người khác/vật khác.
Example: Natasha is head and shoulders above the other dancers in her age group.
 
Cách nói HEAD and SHOULDERS ABOVE sb/sth cực phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cùng áp dụng ngay và dùng đúng văn cảnh để đạt được điểm tối đa!
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!