Topic HEADPHONES - tai nghe mới toanh đang xuất hiện quý 3, IELTS SPeaking vô cùng thú vị và thực tế, cập nhật do hầu hết các bạn giờ phải dùng đến tai nghe để học trực tuyến. Để giúp các mem nói thật tốt chủ đề này, chúng mình hãy cùng IELTS Trangbec học các vocab thật tuyệt bên dưới 
 
1. Headphone (a) /ˈhed.fəʊn/: for or relating to headphones: tai nghe
Example: The speaker set plugs into any standard headphone jack.
 
2. Headset (n) /ˈhed.set/: a set of headphones, especially one with a microphone attached to it: loại phụ kiện âm thanh gồm một headphone và một cần microphone
 
3. Earphone (n) /ˈiə.fəʊn/: a piece of electronic equipment, usually one of a pair, that you put into or over your ear so that you can listen privately to the radio, recorded music, etc.: tai nghe trong có phần đệm bông chứa cả loa bên trong, khiến cho tai nghe có thể nhét trực tiếp vào trong tai.
Example: a pair/set of earphones. 
 
4. Earbuds (n) /ˈɪə.bʌdz/: very small headphones that you wear in your ears: loại tai nghe nhét tai nhưng không có phần ống dẫn tiến sâu vào trong lỗ tai, phần củ loa có thể bám vào vành tai
 
5. Bluetooth (n) /ˈbluː.tuːθ/: a brand name for a system for connecting electronic equipment such as mobile phones, computers, and electronic organizers to each other and to the internet using radio signals: sự trao đổi dữ liệu không dây tầm gần giữa các thiết bị điện tử.
 
6. Bluetooth headphone = connect to a user's cellphone, music player, computer or stereo. Bluetooth headphones may also include a microphone and function as a headset for smartphones, but their primary purpose is music listening: tai nghe bluetooth
 
7. Wireless (a) /ˈwaɪə.ləs/: using a system of radio signals rather than wires to connect computers, mobile phones, etc. to each other: không dây
Example: The Sony WH-1000XM4 are the best wireless headphones. 
 
8. Lightweight (a) /ˈlaɪtweɪt/: weighing only a little or less than average: cực nhẹ
Example: Top 10 Best Lightweight Headphones In 2021.
 
9. Noise-cancelling (esp of headphones): designed to minimize external noise, usually by creating a sound wave that cancels it out: chống ồn
Example: The best noise-cancelling headphones of 2021
 
10. Waterproof (a) /ˈwɔː.tə.pruːf/: not allowing water to go through: chống nước 
Example: The 10 Best Waterproof Bluetooth Headphones. 
 
11. Battery life (n) /ˈbæt.ər.i ˌlaɪf/: the length of time a device can continue to work before it needs its battery to be recharged (= to have more power put into it): thời lượng pin 
Example: My new phone has a much longer battery life.
 
12. Sound quality: chất lượng âm thanh
Example: They bring you exceptional sound quality, maximum comfort and an impressive soundstage
 
13. Portability (n) /ˌpɔː.təˈbɪl.ə.ti/: the quality of being light and small enough to be easily carried or moved: tiện lợi nhẹ nhàng
Example: The advantage of the smaller model is its greater portability.
 
14. Durability (n) /ˌdʒʊə.rəˈbɪl.ə.ti/: the quality of being able to last a long time without becoming damaged: độ bền 
Example: the durability of the materials used
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!