Mở đầu cho bộ từ vựng cho chủ đề SPACE - chúng ta hãy học các tính từ (ADJ) miêu tả 1 object nào đó nhỏ hay to (lớn) nhé - lưu ý đây là những từ cực kì chuyên ngành nên các bạn học thật kĩ hen
I. BIG ( Những tính từ mô tả sự to lớn)
1. Vast (a) /vɑːst/ B2 extremely big- rộng lớn, mênh mông, bao la
Example: A vast audience watched the broadcast.
( Một lượng lớn khán giả đã xem chương trình phát sóng)
Example: The vast majority of children attend state schools.
( Đại đa số trẻ em học tại các trường công lập)
2. Astronomical (a) /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/- An astronomical amount is extremely large - cực kì nhiều, khổng lồ, to lớn
Example: an astronomical rent/bill/price/fee
( tiền thuê/ hoá đơn/ giá/ phí khổng lồ)
3. Enormous (a) /ɪˈnɔː.məs/ B1 extremely large - cực kì to lớn, khổng lồ, vĩ đại
Example: He earns an enormous salary.
( Anh ta kiếm được một mức lương khổng lồ)
Example: You've been an enormous help.
( Bạn đã giúp đỡ rất nhiều)
Example: She's put an enormous pile of papers on my desk and I haven't a clue what to do with them.
( Cô ấy đặt một đống giấy tờ khổng lồ trên bàn làm việc của tôi và tôi không biết phải làm gì với chúng)
4. Immense (a) /ɪˈmens/ C1 extremely large in size or degree - mênh mông, bao la, rộng lớn
Example: immense wealth/value
( sự giàu có / giá trị to lớn)
Example: They spent an immense amount of time getting the engine into perfect condition.
( Họ dành rất nhiều thời gian để động cơ trở thành tình trạng hoàn hảo)
5. Immeasurable (a) /ɪˈmeʒ.ər.ə.bəl/ - so large or great that it cannot be measured or known exactly - vô hạn, mênh mông (không thể nào đo lường được)
Example: Her movies had an immeasurable effect on a generation of Americans.
( Các bộ phim của cô có một hiệu ứng vô lượng đối với một thế hệ người Mỹ)
6. Colossal (a) /kəˈlɒs.əl/ - extremely large- khổng lồ, to lớn
Example: In the centre of the hall stood a colossal wooden statue, decorated in ivory and gold.
( Ở trung tâm của hội trường đứng một bức tượng bằng gỗ khổng lồ, được trang trí bằng ngà voi và vàng)
Example: They were asking a colossal amount of money for the house.
( Họ đã yêu cầu một số tiền khổng lồ cho ngôi nhà)
II. SMALL ( Những tình từ chỉ sự nhỏ bé)
7. Imperceptible (a) /ˌɪm.pəˈsep.tə.bəl/- unable to be noticed or felt because of being very slight - không thể cảm thấy được, không thể nhận thấy
Example: She heard a faint, almost imperceptible cry.
( Cô nghe thấy tiếng khóc yếu ớt, gần như không thể nhận ra.)
8. Minuscule (a) /ˈmɪn.ə.skjuːl/ = miniscule (US) - extremely small
Example: All she gave him to eat was two minuscule pieces of toast.
( Tất cả những gì cô cho anh ăn là hai miếng bánh mì nướng.)
9. Infinitesimal (a) /ˌɪn.fɪ.nɪˈtes.ɪ.məl/ - extremely small- rất nhỏ, nhỏ vô cùng
Example: The amounts of radioactivity present were infinitesimal.
( Lượng phóng xạ hiện diện là vô cùng tối ưu)
10. Microscopic (a) /ˌmaɪ.krəˈskɒp.ɪk/ - very small and only able to be seen with a microscope (vĩ mô)
Example: microscopic algae- tảo hiển vi
11. Minute (a) /maɪˈnjuːt/ C2 extremely small - cực kì nhỏ
Example: I’ve never seen a man with such tiny hands - they're minute!
( Tôi chưa bao giờ thấy một người đàn ông với đôi bàn tay nhỏ bé như vậy - chúng thực sự rất nhỏ!)
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!