Vô vàn các quốc gia phải chịu thiệt hại nặng nề do ảnh hưởng của nắng nóng kỷ lục năm nay 2021 đặc biệt là cháy rừng như ở California (Mỹ), Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ) và gần đây nhất là GREECE (Hy Lạp). Đây thực sự là dấu hiệu cho thấy những thảm họa thiên nhiên đang ngày càng trở nên dồn dập và khắc nghiệt hơn.
 
Hãy cập nhật các tin tức nỏng hổi nhất mà chúng mình có chắt lọc từ các news gần đây nhất về wildfires và có vô vàn vocab hữu dụng bạn có thể học được để áp dụng vào bài thi IELTS của mình!
 
1. Wildfire (n) /ˈwaɪld.faɪər/: a fire that is burning strongly and out of control on an area of grass or bushes in the countryside: Cháy rừng
Example: Wildfires have erupted across the globe, scorching places that rarely burned before
 
2. Hit hard = to be affected badly : to be harmed: ảnh hưởng nặng nề 
Example: Californians Hit Hard With Weekend of Wildfire Fears.
 
3. Surpass (v) /səˈpɑːs/ : to do or be better than: vượt quá
Example: California’s fire season is on track to surpass last year's season
 
4. Bone dry = completely dry: cực khô cằn
Example: Fueled by strong winds and bone-dry vegetation, California's Dixie Fire has grown to become the largest single wildfire in state history.
 
5. Heat wave = a period of days during which the weather is much hotter than usual: đợt nắng nóng 
Example: Heat waves and historic drought tied to climate change have made wildfires harder to fight in the American West. 
 
6. Creep (v) /kriːp/: len lỏi
Example: The fires crept up the hills, scattered and grew, helped by the wind, and raced down towards the shore.
 
7. In the midst of sth = in the middle of an event, situation, or activity: giữa…
Example: In the midst of a severe heatwave, Turkey is facing some of its worst wildfires in years.
 
8. Rage (v) /reɪdʒ/: to happen in a strong or violent way: hoành hành
Example: The fires started and continue to rage mainly in the Mediterranean and Aegean regions of Turkey
 
9. Rampage (v) /ˈræm·peɪdʒ/: to move, run, and do things in a wild, violent way: hoành hành
Example: Wildfires rampage in Greek forests, cut large island in half
 
10. Nightmarish (a) /ˈnaɪt.meə.rɪʃ/: extremely unpleasant and very upsetting or frightening: ác mộng
Example: Greece battles wildfires for fifth day in 'nightmarish summer'
 
11. Forestland (n) /ˈfôrəstland/: an area of land covered by forests: đất rừng
Example: Wildfires have burnt forestland, destroying homes and businesses and killing animals.
 
12. Amid (preposition ) /əˈmɪd/: in the middle of or surrounded by: trong bối cảnh
Example: Wildfires have erupted in many parts of the country amid Greece's worst heatwave in more than 30 years.
 
13. Burgeon (v) /ˈbɜː.dʒən/: to develop or grow quickly: nhanh chóng
Example: A fire which began on the island east of Athens quickly burgeoned into several fronts
 
14. Battle the flames: cuộc chiến chống lại ngọn lửa.
Example: Hundreds of people had to be evacuated by ferry and locals joined firefighters in battling the flames.
 
15. Evacuation (n) /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/: the act of moving people from a dangerous place to somewhere safe: sự sơ tán 
Example: A fire ripping through thousands of hectares (acres) of pristine forest in the north, and forcing the evacuation of dozens of villages.
 
16. The outskirts (n) /ˈaʊt.skɜːts/: the areas that form the edge of a town or city: ngoại ô
Example: On the outskirts of Athens, strong winds pushed a fire into the town of Thrakomakedones.
 
17. Blaze (n) /bleɪz/: a large, strong fire: ngọn lửa lớn
Example: The blaze left behind burnt and blackened houses and cars among scorched pine trees. 
 
18. Flare (v) /fleər/: to burn brightly either for a short time or not regularly: bùng cháy
Example: There was still a high threat they would flare again.
 
19. Reimburse (v) /ˌriː.ɪmˈbɜːs/: to pay back money to someone who has spent it for you or lost it because of you: bồi thường 
Example: The government planned to reimburse people affected by the fires 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!