1. Quiet và Quite: 

  

  • Quiet (adj): yên lặng, yên tĩnh

VD: It’s so QUIET without kids are here.

(Thật là yên tĩnh khi không có bọn trẻ ở đây)

  • Quite (adv): khá

VD: Their house is QUITE small.

(Nhà của họ thì khá nhỏ)

2. Historical và Historic:

Historical và Historic đều là tính từ của danh từ History. Nhưng hai từ này có sự khác biệt về nghĩa.

  • Historical (adj): thuộc về lịch sử, có liên quan đến lịch sử.

VD: The kings are listed in HISTORICAL order.

(Tên các vị vua được liệt kê theo thứ tự lịch sử)

  • Historic (adj): quan trọng, có ý nghĩa lịch sử.

VD: It’s wonderful to have many people here on this HISTORIC occasion.

(Thật tuyệt khi có nhiều người ở đây trong dịp quan trọng này)

3. Terrific và Terrified:

  • Terrific (adj): tuyệt vời, xuất sắc.

VD: You look TERRIFIC today.

(Hôm nay trông bạn thật tuyệt)

terrific: nhiều (dung để nhấn mạnh mức độ hoặc số lượng)

VD: I’ve got a TERRIFIC amount of work to do today.

(Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm)

  • Terrified (adj): sợ hãi

VD: You look TERRIFIED.

(Trông bạn có vẻ sợ hãi vậy)

4. Converse và Conserve:

  • Converse (v): nói chuyện, trò chuyện.

VD: She CONVERSEs with him in English.

(Cô ấy nói chuyện với anh ấy bằng tiếng Anh)

  • Conserve (v): bảo tồn, tiết kiệm.

VD: Their man goal is to CONSERVE wildlife in the area.

(Mục tiêu chính của họ là bảo vệ cuộc sống hoang dã trong khu vực)

5. Find và Found:

  • Find (v): tìm thấy, tìm kiếm.

VD: I can’t FIND my key.

(Tôi không thể tìm thấy chìa khoá của tôi)

  • Found (v): thành lập, sáng lập

VD: The college was FOUNDED in 1872.

(Trường cao đẳng này được thành lập năm 1872)

6. Dependent và Dependable: 

  • Denpendent (adj): phụ thuộc/ dựa vào ai/ cái gì

VD: Small companies are DEPENDENT upon the local economy.

(Các công ty nhỏ phụ thuộc vào nền kinh tế địa phương)

  • Dependable (adj): đáng tin, có thể trông cậy được.

VD: She is loyal and totally DEPENDABLE.

(Cô ấy trung thành và hoàn toàn đáng tin cậy)

7. Maybe và May be:

  • Maybe là một trạng từ, nghĩa là “có thể, có lẽ” (khi bạn không chắc về việc gì đó hoặc dùng để đưa ra gợi ý)

VD: Maybe he’ll come.

(Có thể anh ta sẽ đến)

VD: Maybe you should tell her.

(Có lẽ bạn nên nói cho cô ấy biết)

  • May be là một cụm gồm động từ khiếm khuyết “may” và động từ nguyên mẫu “be”

VD: There may be a train at 11 a.m

(Có thể có một chuyến tàu vào lúc 11 giờ) 

8. Famous và Infamous:

  • Famous (adj): nổi tiếng

VD: He became FAMOUS for his novels.

(Anh ấy trở nên nổi tiếng vì tiểu thuyết của mình)

  • Infamous (adj): nổi tiếng do cái gì đó không tốt, tiếng xấu

VD: This city is INFAMOUS for robbery.

(Thành phố này có tiềng về các vụ cướp)

9. Economic và Economical: 

Economic và Economical đều bắt nguồn từ danh từ Economy có nghĩa là kinh tế.

  • Economic (adj): thuộc về kinh tế

VD: The government’s ECONOMIC policy has been successful.

(Chính sách kinh tế của chính phủ đã thành công)

  • Economical (adj): tiết kiệm (thời gian, tiền bạc,..)

VD: It would be more ECONOMICAL to buy the bigger size.

(Mua cỡ lớn hơn thì tiết kiệm hơn)

10. Rise và Arise:

  • Rise (v): mọc lên, tang lên

VD: The sun RISED in the East.

(Mặt trời mọc ở hướng Đông)

VD: Prices keep RISING.

(Giá cả tiếp tục tăng)

rise (n): sự tăng lên, phần/số lượng tăng lên

VD: Insulin is used to control the RISE of glucose levels in the blood.

(Insulin được dung để kiểm soát việc tăng lượng đường huyết)

  • Arise (v): xuất hiện, nảy sinh.

VD: No one could remember exactly how dispute had ARISEN.

(Không ai nhớ chính xác việc chính xác việc tranh chấp này nảy sinh như thế nào)

11. Rise and Raise: 

Về cơ bản, hai từ “rise” và “raise” có nghĩa gần giống nhau, nghĩa là “di chuyển từ vị trí thấp tới vị trí cao hơn”. Tuy nhiên:

  • Rise (v) không cần tân ngữ.

VD: The price keeps RISING.

(Giá tiếp tục tăng)

  • Raise (v) cần có tân ngữ.

VD: We were forced to RAISE the price.

(Chúng tôi buộc phải tăng giá)

Khi nói đến “sự tăng khoản/ số lượng tăng lên” dùng “rise” (n)

VD: There has been a sharp RISE in the number of people out of work.

(Số người thất nghiệp tăng cao)

12. Breath và Breathe:

  • Breath (n): sự hít thở, hơi thở

VD: He took a deep BREATH before going on stage.

(Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu)

  • Breathe (v): hít thở

VD: He BREATHED deeply before going on stage.

(Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu)

13. Efficient và Effective:

  • Efficient (adj): làm việc, hoạt động có hiệu quả.

VD: More EFFICIENT use of energy resource is vitial.

(Việc sử dụng nguồn năng lượng có hiệu quả là rất quan trọng)

  • Effective (adj): công hiệu, có tác dụng

VD: My headache’s much better. Those tablets are really EFFECTIVE.

(Chứng đau đầu của tôi đã đỡ nhiều rồi. Những viên thuốc này thực sự rất công hiệu)

14. Desert và Dessert:

  • Desert (n): sa mạc

VD: The largest DESERT in the world is the Sahara.

(Sa mạc lớn nhất trên thế giới là sa mạc Sahara)

  • Dessert (n): món tráng miệng

VD: Fruit makes a healthy DESSERT after lunch

(Trái cây là một món tráng miệng tốt cho sức khoẻ sau bữa ăn trưa)

15. Fun và Funny:

  • Fun (n) và (adj): thú vị, vui vẻ.

VD: Talking to Anne and Eric is a lot of FUN.

(Nói chuyện với Anne và Eric rất thú vị)

VD: There are lots of FUN things for young people to do here.

(Ở đây có rất nhiều hoạt động thú vị mà người trẻ có thể tham gia)

  • Funny (adj): kì lạ

VD: A FUNNY thing happened to me today.

Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh, ta có thể dịch “funny” là chuyện kì lạ hoặc chiếu tiếu lâm xảy ra với tôi ngày hôm nay.

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!