Quy tắc mà bạn cần nhớ đó là: chữ cái K không được phát âm khi đứng trước N ở đầu từ
1. Knead (v) /niːd/: to press something, especially a mixture for making bread, firmly and repeatedly with the hands and fingers: nhào lộn
Example: Knead the dough until smooth.
2. Knit (v) /nɪt/: to make clothes, etc. by using two long needles to connect wool or another type of thread into joined rows: khâu
Example: She’s forever knitting.
3. Knob (n) /nɒb/: a round handle, or a small, round device for controlling a machine or electrical equipment: cái núm (ở cửa, tủ..)
Example: a brass doorknob
4. Knee (n) /niː/: the middle joint of the leg that allows the leg to bend: đầu gối.
Example: The baby was crawling around on its hands and knees.
5. Knowledge (n) /ˈnɒl.ɪdʒ/: understanding of or information about a subject that you get by experience or study, either known by one person or by people generally: kiến thức…
Example: Her knowledge of English grammar is very extensive.
6. Know (v) /nəʊ/: to have information in your mind - biết
Example: She knows the name of every kid in the school.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!