1. RED : đỏ

- deep red: đỏ sẫm

 

– pink: hồng

– murrey: hồng tím

– rosy: đỏ hoa hồng

- reddish: đỏ nhạt

 

– scarlet: phấn hồng

– vermeil: hồng đỏ

 

 

2. YELLOW: vàng

- yellowish: vàng nhạt

 

– golden: vàng óng

– organge: vàng cam

- waxen: vàng cam

 

– pale yellow: vàng nhạt

– apricot yellow: vàng hạnh

3. BLUE: lam

- dark blue: lam đậm

 

– pale blue: lam nhạt

- sky – blue: xanh da trời

 

– peacock blue: lam khổng tước

4. GREEN: xanh

- greenish: xanh nhạt

 

– grass – green: xanh lá cây

– leek – green: xanh hành lá

- dark – green: xanh đậm

 

– apple green: xanh táo

– olivaceous: xanh ô liu

5. BLACK: đen

- blackish: đen lợt

 

– blue – black: đen xanh

– sooty: đen huyền

- inky: đen xì

 

– smoky: đen khói

6. WHITE: trắng

- silvery: trắng bạc

 

– lily – white: trắng tinh

– pale: trắng bệch

- snow – white: trắng xóa

 

– milk – white: trắng sữa

– off – white: trắng xám

7. BROWN: nâu

- nut – brown: nâu đậm

 

– bronzy: màu đồng xanh

– coffee – coloured: màu cà phê

 

=================
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com
==========

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!