Chủ đề này nghe khá mới lạ phải không các mems? Tuy nhiên đây là những kiến
thức vocabulary vô cùng cần thiết khi học Toeic đó ạ. Hãy cùng bổ sung ngay vào vốn
từ vựng của mình với BEC nhé!
Lương bổng:
1. The high salary level: mức lương cao.
2. Raise all staff’s pay: tăng lương cho tất cả nhân viên.
3. Receive his overtime pay: nhận lương làm việc ngoài giờ của ông ấy.
4. Make the company’s new payroll: lập bảng lương mới của công ty.
Sự hài lòng với lương bổng:
1. Her annual income above $50.000: thu nhập hàng năm của cô ấy trên $50.000.
2. Earn an excellent wage: kiếm được một mức lương rất cao.
3. High morale in the company: tinh thần phấn chấn trong công ty.
4. Motivate the staff to work overtime: động viên nhân viên làm việc them giờ.
5. The highest job satisfaction: sự hài lòng với công việc cao nhất.
Phúc lợi:
1. Reward for successful work: khen thưởng cho sự thành công trong công việc.
2. Take part in a training session: tham gia vào kỳ huấn luyện.
3. Enroll in an online course: đăng kí khóa học trên mạng.
4. Use the day care facilities of the company: sử dụng các cơ sở chăm sóc y tế ban
ngày của công ty.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!