Các bạn đã biết cải bắp tiếng anh là gì chưa nhỉ Cùng BEC học từ vựng về một số loại rau củ quả ngay thôi nào
- Asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây
-
Chick peas /tʃɪk piːz/: đậu hồi
-
Corn /kɔːrn/: ngô
-
Leek /liːk/: tỏi tây
-
Lettuce /ˈletɪs/: rau diếp
-
Eggplant /ˈeɡplænt/: cà tím
-
Green beans / ɡriːn/ biːnz/: đậu xanh
-
Carrot /ˈkærət/: cà rốt
-
Mushroom /ˈmʌʃrʊm/: nấm
-
Beetroot /ˈbiːtruːt/: củ cải đường
-
Squash /skwɑːʃ/: bí
-
Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/: dưa chuột
-
Potato /pəˈteɪtoʊ/: khoai tây
-
Garlic /ˈɡɑːrlɪk/: tỏi
-
Onion /ˈʌnjən/: hành
-
Radish /ˈrædɪʃ/: củ cải
-
Tomato /təˈmeɪtoʊ/: cà chua
-
Marrow /ˈmæroʊ/: bí xanh
-
Bell pepper / bel ˈpepər/: ớt ngọt
-
Hot pepper /hɑːt ˈpepər/: ớt cay
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!