Có mem nào biết hết tất cả các loại thời tiết mưa trong tiếng anh không nhỉ Nếu chưa dùng học với BEC ngay nào
1/ Drizzle (n) / ˈdrɪzl/: mưa phùn, mưa lun phun
Example: I don’t think you’ll need an umbrella, it’s only drizzling.
(Tôi không nghĩ anh cần ô đâu, mưa lun phun ấy mà.)
2/ Sleet (n) /sliːt/ : mưa tuyết
Example: The rain was turning to sleet.
(Trời đang chuyển từ mưa sang mưa tuyết.)
3/ Hail (n) /heɪl/ : mưa đá
Example: It's hailing in Phu Tho today!
(Hôm nay có mưa đá ở Phú Thọ!)
4/ Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
Example: It is torential rain outside
(Trời mưa nặng hạt bên ngoài)
5/ Shower (n) /ʃaʊər/ : mưa rào
Example: You're soaked! Did you get caught in the shower?
(Người bạn ướt nhẹp! Có phải bạn đã gặp cơn mưa rào?)
6/ Downpour (n) /ˈdaʊn.pɔːr/ : mưa như trút nước
Example: The rain was still a steady downpour.
7/ A heavy shower of rain: trận mưa nặng hạt
8/ Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
Example: Rainstorms add to the weight of the water.
(Mưa bão làm tăng trọng lượng của nước)
9/ Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Example: The 169,000-ton vessel went down during a typhoon in the South China Sea
(169,000 tấn thùng rỗng chìm xuống trong siêu bão tại biển phía nam Trung Quốc)
10/ Hurricane (n) / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Example: The hurricane is predicted to reach the coast tomorrow morning
(Bão được dự đoán sẽ vào miền duyên hải vào sáng ngày mai)
11/ Cyclone (n) / ˈsaɪkloʊn / : Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Example: A cyclone swept across the island, killing several people
(Bão càn quét qua hòn đảo, làm chết nhiều người)
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!