Vegetable Names in Korean – 한국어의 채소 이름들 - Mem thân yêu cùng BEC học chủ đề các loại rau nói thế nào trong tiếng Hàn nhé kiss

Link nghe: http://www.talktomeinkorean.com/shows/vegetablenames/

1- 상추 = lettuce (rau xà lách)

2- 배추 = cabbage (bắp cải)

3- 깻잎 = perilla leaf (rau tía tô)

4- 가지 = eggplant (quả cà tím)

5- 오이 = cucumber (dưa chuột)

6- 토마토 = tomato (cà chua)

7- 마늘 = garlic (tỏi)

8- 양파 = onion (hành)

9- 파 = green onion (hành xanh)

10- 고추 = chili pepper (quả ớt)

11- 감자 = potato (khoai tây)

12- 시금치 = spinach

Like Fanpage của BEC để tương tác với BEC nhiều hơn các bạn nhé ^^   https://www.facebook.com/letspeakKorea/ 

BEC luôn đồng hành cùng các bạn. 오늘도 화이팅합시다 ~^ㅠ^~

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Facebook: Trang Sweetie, Melody Kim
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com

 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!