Cách diễn tả "toát mồ hôi hột" hoặc khi cái gì đó gây khó chịu, ức chế - mem muốn thốt lên "muốn chết" thì diễn tả bằng tiếng anh thế nào nhỉ :) Hãy cùng theo dõi bài học thú vị bên dưới mem nha.
Khi quá hoảng sợ, bạn có thể dùng cách nói "be in a cold sweat". Ngoài ra còn có các cụm thú vị đính kèm hình ảnh đó mem nha.
1/ Afraid: sợ hãi, lo sợ
2/ Scared: bị hoảng sợ, e sợ
3/ Frightened: khiếp đảm, hoảng sợ
4/ Terrified: cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ
5/ Fear: sợ, lo ngại
6/ Freak out: (tiếng lóng) hoảng hốt, sợ hãi
7/ Panic: Khiếp sợ
EXAMPLES:
1- Are you afraid of dark? (Bạn có sợ bóng tối không?)
2- He's scared of making mistakes. (Anh ta e sợ mắc lỗi)
3- I'm frightened of snakes. (Tớ cảm thấy hãi hùng với mấy con rắn)
4- She was absolutely terrified when she knew the reason of him leaving her. (Cô hoàn toàn khiếp sợ khi biết được lý do anh ấy rời bỏ cô)
5- I fear that we'll lose the war. (Tôi sợ rằng chúng ta sẽ thua trận chiến mất)
6- I'm kinda freaked out: Tôi hơi hoảng sợ
Chúc mems học thật tốt qua các bài học từ BEC na ^^
Cheers.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!