FAT SYNONYMS - Từ đồng nghĩa béo - mập
1. Fat:/ fæt / (thông dụng): < Không lịch sự>
2. Stout: /staʊt /chỉ sự mập mạp toàn thân thể
3. Podgy:/ˈpɒdʒi / dùng cho ngón tay và bàn tay
4. Flabby: / ˈflæbi / chỉ đống thịt nhẽo nhèo
5. Plump: /plʌmp / gợi ý béo ít mà có tính chất hấp dẫn
6. Tubby /ˈtʌbi / (short and slightly fat) chỉ những người vừa béo vừa lùn
7. Chubby /ˈtʃʌbi /(slightly fat in a way that people usually find attractive)
-(1): Chỉ sự mũm mĩm ở trẻ nhỏ
-(2): Nói về đôi má (phúng phính )
8. Obese / əʊˈbiːs / <các bác sĩ thường dùng> Chỉ những người béo phì đến mức gây hại cho sức khỏe
Chúc các bạn 1them từ nào thì cùng bổ sung với BEC với nhé ^^
Chúc các bạn 1 ngày học và làm việc nhiều niềm vui và hạnh phúc :3
Các bạn cùng like page facebook của BEC để được tương tác nhiều hơn với các bài học của BEC nhé: https://www.facebook.com/BEC.edu.vn/
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!