Tiếp nối các topic Part 1, hôm nay chúng ta cùng theo dõi topic Animals. Tuy rằng đây không phải topic khó, đặc biệt với những bạn yêu động vật .Tuy nhiên hãy củng BEC tham khảo các dạng câu hổ cho phần này để có chuẩn bị tốt nhất cho phần thi Speaking nghen
Do you have a pet at home?
Right now, I don’t. However, my family used to have really lovely cats and smart dogs. Unfortunately, our cat just wandered off (=left) out of the blue randomly one day. As for the dog, he caught a canine disease. My mom had to sell him no matter how hard I cried. Whenever, I think about him, my painful memories came flooding back and I feel a great nostalgia.
Why do you think people keep pets?
Obviously, it’s primarily for companionship, I think. As human beings, we all yearn for loyal friends. With a pet, you always have somebody waiting for you and wagging his tail when you come back home. It can even entertain you my imitating your voice or effortlessly listening to your endless crazy stories. Plus, it’s also impossible to feel lonely because having a pet literally can brighten your day.
Which pets are popular in your country?
Cats and dogs, definitely (or: for sure). I fact, there’s a growing trend for fashionable breed of dogs, especially Alaska and Samoyed dogs. I think it’s one of the way wealthy / affluent people show off their status because it cost a small fortune to own a dog like that. Having said that, fish or birds are also ubiquitous among elderly people because they are low maintenance which don’t require a really great care.
Vocabulary highlights:
- Out of the blue - If something happensout of the blue, it is completely unexpected = suddenly: đột nhiên, đột ngột
Example: One day, out of the blue, she announced that she was leaving.
- Canine adjective /ˈkeɪ.naɪn/ - of or relatingto dogs: loài chó
Example: The city's canine population (= the number of dogs in the city) has grown dramatically over recent years. : Số lượng chó trong thành phố đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
- Canine disease:bệnh của loài chó
- My painful memories came flooding back : kí ức đau buồn ùa về
- Nostalgia noun /nɒsˈtæl.dʒə/ -a feeling of pleasure and also slight sadness when you think about things that happened in the past: nỗi nhớ, sự hoài niệm
Example: Hearing that song again filled him with nostalgia. : Nghe bài hát đó một lần nữa lấp đầy anh với nỗi nhớ.
- Companionship noun /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/ - the enjoymentof spending time with other people: sự đồng hành
Example: I lived on my own for a while but I missed the companionship of others. : Tôi đã sống một mình nhưng tôi đã bỏ lỡ sự đồng hành của người khác.
- Yearn verb /jɜːn/ -long for sth/ long to do sth = to wish very strongly, especially for something that you cannot have or something that is very difficult to have: khao khát, mong mỏi
Example: Despite his great commercial success he still yearns for critical approval. : Mặc dù thành công lớn về mặt thương mại, ông vẫn khao khát được phê duyệt.
- Effortless adjective /ˈef.ət.ləs/ = seemingnot to need any effort.
Example: He was an actor of effortless charm. : Ông là một diễn viên của sự quyến rũ đê mê.
- Plus preposition/plʌs/ = added to: thêm vào đó
Example: The rent will be £175 a week, plus (= added to the cost of) gas and electricity. : Giá thuê sẽ là 175 bảng một tuần, cộng với (= thêm vào chi phí) gas và điện.
- Agrowing trend for …. : 1 xu hướng đang gia tăng
- Breed noun /briːd/ -a particular type of animal or plant: giống, loài
Example: What's your favourite breed of dog/dog breed? : Giống chó yêu thích của bạn là gì?
- Affluent adjective/ˈæf.lu.ənt/ - having a lot of money or owning a lot of things = wealthy = better-off: giàu có, thịnh vượng
Example: affluent nations/neighbourhoods : các quốc gia / khu phố giàu có.
- Cost an arm and a leg/a small fortune= to be extremely expensive: cực kì đắt đỏ
- Having said that - despitewhat has just been said: mặc dù vậy
Example: He forgets most things, but having said that, he always remembers my birthday. : Anh ấy quên hầu hết mọi thứ, mặc dù vậy, anh ấy luôn nhớ ngày sinh nhật của tôi.
- Ubiquitous adjective/juːˈbɪk.wɪ.təs/ - seeming to be everywhere: cực kì phổ biến
Example: The mobile phone, that most ubiquitous of consumer-electronic appliances, is about to enter a new age. : Điện thoại di động, phổ biến nhất của các thiết bị điện tử tiêu dùng, sắp bước sang một thời đại mới.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!