Bạn là người đam mê ăn uống (food lover)? Bạn đã bao giờ thử món TACOS - món ăn truyền thống và dân dã của người Mexico bao giờ chưa? Nếu chưa thì thử ngay để am hiểu thêm về ẩm thực trên thế giới nhiều hơn. Quan trọng hơn nữa là các topic về FOOD được hỏi liên tục trong các topic IELTS Speaking cực nhiều nên chúng mình càng cần cập nhật thêm về các ẩm thực phương Tây để mở rộng vocab và am hiểu hơn.
Việc chủ động trong việc học các kiến thức mới luôn giúp cho bạn có cái nhìn đa chiều hơn cho rất nhiều các topic và quan trọng nhất là sẽ giúp cho các bài nói của mình có sự thú vị hơn rất nhiều so với các cách nói truyền thống khác. Cùng IELTS Trangbec tìm hiểu về món TACOS qua cue card speaking bên dưới
Describe a time when you tried a new/foreign food for the first time.
You should say:
What food it was
Where and where you ate it
What it tasted like
And explain whether or not you liked this food
Sample answer
Vocabulay highlights:
1. Cuisine (n) /kwɪˈziːn/: a style of cooking: ẩm thực
Example: French cuisine
2. Specifically (adv) /spəˈsɪf.ɪ.kəl.i/: for a particular reason, purpose, etc.: đặc biệt là
Example: These jeans are designed specifically for women.
3. Taco (n) /ˈtæk.əʊ/: a hard, folded tortilla (= thin flat bread) filled with meat, cheese, etc. and often a hot, spicy sauce: Bánh Taco (Với người Mexico, bánh Tacos được coi là món ăn truyền thống dân dã và nhanh chóng). Món bánh này được chế biến từ bột ngô hoặc bột mỳ với lớp vỏ giòn tan và phần nhân đầy màu sắc.
4. Tortilla (n) /tɔːˈtiː.ə/: a type of thin, round Mexican bread made from maize or wheat flour: Bánh Tortilla hay Tortilla là một loại bánh mì dạng dẹt được làm từ bột bắp hoặc bột mỳ có xuất xứ từ Mexico và các nước Nam Mỹ.
5. Quintessential (a) /ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/: being the most typical example or most important part of something: tinh tế
Example: Sheep’s milk cheese is the quintessential Corsican cheese
6. Staple (a) /ˈsteɪ.pəl/: basic or main; standard or regular: nguyên liệu chủ yếu, sản phẩm chủ yếu
Example: The staple diet here is mutton, fish and boiled potatoes.
7. Appetising (a) /ˈæp.ə.taɪ.zɪŋ/: interesting or attractive, esp. because you think it will be good to eat: ngon miệng
Example: an appetizing dessert
8. Stuffed (a) /stʌft/: (of a person) having eaten enough or too much: no căng rốn
Example: ”No more for me thanks - I'm stuffed."
9. Have a whale of a time = to enjoy yourself very much: có thời gian tuyệt vời
Example: We had a whale of a time on holiday.
10. Set foot in somewhere = to go to a place: đặt chân đến đâu đó
Example: He refuses to set foot in an art gallery.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!