Trong IELTS SPEAKING, việc sử dụng các Collocations sẽ giúp cho bài nói trở nên trơn tru, mượt mà hơn. Cùng BEC làm đầy kho tàng COLLOCATIONS cùng các FASHION COLLOCATIONS ngay thôi nào
1. Fashionista (n) /fæʃ.ənˈiː.stə/: someone who works in or writes about the fashion industry: họ là những con người yêu thời trang và xem thời trang như một ngôn ngữ để diễn tả cảm xúc, cái tôi của chính mình. Hơn thế nữa, fashionista còn là những người ăn, ngủ, thở đều rất thời trang.
Example: An example of a fashionista is a celebrity stylist.
2. Fashion icon (n) a person or thing that is very well known as being highly fashionable: biểu tượng thời trang
Example: Victoria Beckham is indeed a famous fashion icon.
3. Fashion victim (n) /ˈfæʃ.ən ˌvɪk.tɪm/: someone who always wears very fashionable clothes even if the clothes sometimes make them look silly: nạn nhân của thời trang
Example: I'm not a fashion victim; I stick to what suits me.
4. Fashion house (n) [ C ]: a company that designs and sells new styles of clothes, shoes, bags, etc., especially expensive ones: nhà mốt (bán các thiết kế mới đắt tiền)
5. Fashion show (n) /ˈfæʃ.ən ˌʃəʊ/: a show for the public where models wear new styles of clothes: các show diễn thời trang
6. Follow (a) fashion = to do what is popular at the time: Theo mốt
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!