Describe a place you remember well that is full of colours - Topic mới toanh cho phần thi nói IELTS SPEAKING PART 2 có yêu cầu miêu tả một nơi nhiều màu sắc. Thay vì dùng từ COLOURFUL trong suốt bài nói của mình, bạn hãy năng dùng các từ đồng nghĩa mà mang sắc thái nhấn mạnh rực rỡ hơn nhiều giúp chúng mình đạt điểm cao nhất có thể nhé
1. Vivid (a) /ˈvɪv.ɪd/: very brightly coloured: sống động, nhiều màu sắc
Example: She was wearing a vivid pink shirt.
2. Vibrant (a) /ˈvaɪ.brənt/: Vibrant colour or light is bright and strong: sống động, rực rỡ
Example: He always uses vibrant colours in his paintings.
3. Multicoloured (a) : having many different colours: đa màu sắc
Example: a multicoloured scarf
4. Flamboyant (a) /flæmˈbɔɪ.ənt/: brightly coloured and easily noticed: rực rỡ, loè loẹt
Example: His clothes were rather flamboyant for such a serious occasion.
5. Brightly (adv) /ˈbrɑɪt·li/: in a way that provides much light: sáng bừng
Example: a brightly lit room
6. Sparkling (a) /ˈspɑː.klɪŋ/: shining brightly: lấp lánh
Example: sparkling white teeth
7. Fluorescent (a) /flɔːˈres.ənt/: Fluorescent lights are very bright, tube-shaped electric lights, often used in offices: ánh sáng huỳnh quang
Example: fluorescent lighting
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!