Topic SPORTS vẫn đang được hỏi ở quý 2 IELTS SPeaking phần 2 và 3 rất nhiều. Việc nắm được từ vựng tốt cho tên các môn thể thao mạo hiểm (extreme sports) là phần không thể thiếu được giúp mem thêm phần tự tin khi đi thi và chinh phục được số điểm cao nhất.
1. Parachute (n) /ˈpær.ə.ʃuːt/: a piece of equipment made of a large piece of special cloth that is fastened to a person or thing that is dropped from an aircraft, in order to make him, her, or it fall slowly and safely to the ground: nhảy dù…
2. Bungee jumping (n) /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/: the sport of jumping off a very high bridge or similar structu re, with a long elastic rope tied to yo ur legs, so that the rope pulls you back before you hit the ground: nhảy bungee
3. Abseiling (n) /ˈæb.seɪ.lɪŋ/: (US rappelling): the activity of going down a very steep slope while holding on to a rope that is fastened to the top of the slope: Leo xuống vách núi
4. Potholing (n) /ˈpɒtˌhəʊ.lɪŋ/: (US spelunking): a sport that involves walking and climbing in underground ca ves: Thám hiểm hang động
5. Scuba diving (n) /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/: the sport of swimming underwat er with special breathing equipment: Lặn có bình khí
6. Snorkeling (n) /ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/: the activity of swimming while using a snorkel : Lặn ống thở
7. Skydiving (n) /ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/: a sport in which a person jumps from an aircraft and falls for as long as possible before ope ning a parachute: Nhảy dù
8. Climbing (n) /ˈklaɪ.mɪŋ/ = rock climbing = the sport of climbing on rocks or in mountains: Leo núi đá
Example: Chris has just taken up climbing.
9. Paragliding (n) /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/: the sport of jumping out of an aircraft with a special parachute that allow s you to travel a long horizontal di stance before you land: Dù lượn
10. Parasailing (n) /ˈpær.əˌseɪ.lɪŋ/: a sport in which you wear a parachute and are pulled behind a motor boat in order to sail through the air: Dù kéo
11. Skiing (n) /ˈskiː.ɪŋ/: the activity or sport of movin g on skis: trượt tuyết
Example: a skiing trip/instructor
12. Surfing (n) /ˈsɜː.fɪŋ/: the sport of riding on a wave on a special board: lướt ván
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!