Vegetarian (n) /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ (UK informal veggie): a person who does not eat meat for health or religious reasons or because they want to avoid being cruel to animals:
Example: Of the four million people who have become vegetarians in this country, nearly two thirds are women.
2. VEGAN - ĂN CHAY THUẦN: ngoài không ăn thịt, họ cũng không tiêu thụ các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật kể cả là trứng, sữa, mật ong… Chế độ ăn của họ sẽ bao gồm rau, củ, trái cây, các loại hạt, dầu oliu, sữa hạt…
Vegan (n) /ˈviː.ɡən/: a person who does not eat or use any animal products, such as meat, fish, eggs, cheese, or leather:
Example: Vegans get all the protein they need from nuts, seeds, and cereals.
Khi nói về khía cạnh môi trường thì VEGAN - ăn chay thuần sẽ đóng góp vào việc bảo vệ môi trường 100%, khác với nhiều người nghĩ cứ ăn chay là bảo vệ động vật, môi trường rồi. Cả nhà đọc facts ở bên dưới nha:
Ăn chay thường (vegetarian) với khẩu phần ăn chính là trứng gà và những sản phẩm làm từ trứng gà có liên quan trực tiếp đến khí thải N2O
Ăn chay thường (vegetarian) với khẩu phần ăn còn chứa một số sản phẩm làm từ động vật như sữa bò, phó-mát, bơ vv… liên quan đến lượng khí thải CH4
Trong khi đó, lượng khí CO2.e Kg do người ăn chay thuần thải ra thấp hơn khá đáng kể so với người ăn chay thường.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!