IELTS

Xem thêm

IELTS VOCABULARY : BIG collocations/idioms - ...

1. Make a big thing (out) of sth = to give something too much importance: làm to tát (quan trọng) cái gì… Example: I want a party, but I do ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY : 7 DEPTH/DEEP collocations/ ...

Tiếp tục các chuỗi bài chuyên sâu từ vựng, nay chúng mình tiếp tục cùng IELTS Trangbec học các cụm đi với từ DEPTH/DEEP. Từ DEPTH là danh t ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: MATERIALS & THE BUILT ENVIR ...

Nếu bạn chưa tùng nghe thấy cụm ON THE TOWN hay IN THE STICKS thì content này bạn càng cần phải ghi chú thật rõ để học và còn áp dụng v&a ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: 8 JUMP collocations/ idioms ...

Từ JUMP là 1 từ khá thú vị trong tiếng Anh vừa là danh từ và động từ với nghĩa nhảy/cú nhảy. Chúng mình đã lọc ra những cụm thông d ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: UP TO PAR

UP TO PAR = đạt được tiêu chuẩn, yêu cầu (feeling or performing as good as usual, with nothing wrong).   Example: His English is not quite up to par.&n ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: Olympic Tokyo 2020 Vocabula ...

Olympic Tokyo 2020 đã chính thức được khai mạc ngày 23/7 và đang đi đến gần những ngày kết thúc ngày 8/8 với sức hót nóng hơn bao giờ hơn ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: COMPASSION FATIGUE

COMPASSION FATIGUE (suy giảm lòng thương) - cụm từ này đặc biệt được dùng trước tiên trong ngành y tế nói đến việc các y tá và b&aacu ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: A cut above the rest

A cut above the rest = chất lượng tốt hơn phần lớn những người (hay cái) còn lại.   Example: Harry Kane is a cut above the rest.   A CUT ABOVE THE REST: cách n& ...

Xem thêm

Where will Barcelona legend transfer in 2021? ...

Nếu bạn là fan của bóng đá, đặc biệt nếu bạn là fan của Messi thì càng không thể bỏ qua tin chấn động mấy ngày nay báo chí nó ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: BREAK collocations/idioms - ...

1. Break the mould = to be new and different: phá vỡ khuôn phép Example: Their approach to sports teaching broke the mould. 2. The str ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: Can't hold a candle

Can't hold a candle = không tốt hoặc không được như mong muốn so với người/vật khác   Example: Her latest book is readable enough, but it can't ...

Xem thêm

Fitness Quotes - MOTIVATIONAL QUOTES

1.KEEP YOUR SQUATS LOW AND YOUR STANDARDS HIGH.   2. SWEAT IS JUST FAT CRYING.   3. Do something today that your future self will thank you.   4. The body achieves what the mind b ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: 8 Beautiful prepositional p ...

1. In effect = in fact, or in practice: trên thực tế Example: So in effect the government have lowered taxes for the rich and raised& ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: DRESS & CLOTHES collocation ...

Rất nhiều các từ cơ bản như CLOTHES PEG hay CLOTHESLINE mà nhiều bạn còn chưa biết, vậy nên chúng mình đã nảy ra ý tưởng làm ngay content ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: Throw your toys out of the ...

Throw your toys out of the pram = tức giận như con nít ném đồ chơi tung toé (to behave in a very bad-tempered way because something has gone wrong)   Example: We ...