Bài Học

Xem thêm

FOOD NAMES IN ENGLISH: FISH AS FOOD - tên cá ...

Để giúp các bạn học tốt hơn và có vocab phong phú, IELTS Trangbec tiếp tục cung cấp từ vựng về các món ăn chế biến từ cá như bên ...

Xem thêm

FOOD NAMES IN ENGLISH: Risotto

  Risotto /rɪˈzɒt.əʊ/: a dish of rice cooked together with vegetables, meat.... Risotto là một món cơm Ý được nấu trong nước thịt cho đến khi trở nên mềm và s ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: COMMON NAMES OF PLANTS - tê ...

Topic quý 2 của IELTS Speaking (May - Sep 2020) đang hỏi topic mới toanh về cây cối, thực vật PLANTS. Để nắm được và làm được topic này thật tốt, bạn h&atil ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: PHRASES to say SOMEONE WHO ...

Thay vì chúng mình cứ nói là YOU ARE SO BEAUTIFUL thì chúng mình có vô vàn cách nói tuyệt vời khác IELT ...

Xem thêm

FOOD NAMES IN ENGLISH: ARTICHOKE

  ARTICHOKE /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/: a plant with a round mass of pointed parts like leaves surrounding its flower that are eaten as a vegetable: Atisô.   Mỗi búp Artichoke nh&igrav ...

Xem thêm

IELTS SPEAKING PART 1: NUMBERS

Topic NUMBERS là topic mới toanh của quý 2/2020, với câu hỏi trên cực đơn giản vì ai đa phần cũng có con số ưa thích của mình, ví dụ như đa ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY:PROBLEMS COLLOCATIONS

Trong các bài nói IELTS SPEAKING, không phải lúc nào chúng mình cũng gặp được topic dễ, miêu tả tích cực, có lúc  ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: Take care of the pennies, a ...

  Take care of the pennies, and the pounds will take care of themselves: hãy lo cho những đồng xu rồi những đồng bảng (Anh) sẽ tự lo lấy. PENNIES số nhiều của từ PENNY (đồng xu), & ...

Xem thêm

Beautiful adjectives/ phrases to describe you ...

A mother’s love is more beautiful than any fresh flower Mẹ là tất cả, là món quà mà Thượng đế đã mang đến bên chúng ta. Sẽ thật khó ...